晚饭
wǎnfàn
bữa tối, cơm tối
Hán việt: vãn phãn
分, 顿, 次, 餐
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānwǎnfàn晚饭chīshénme
Hôm nay bữa tối bạn ăn gì ?
2
wǎnfàn晚饭hòuwǒmenchángchángsànbù
Sau bữa tối, tôi thường đi dạo.
3
tōngchángzàiqīdiǎnchīwǎnfàn晚饭
Tôi thường ăn tối lúc 7 giờ.
4
māmāzuòdewǎnfàn晚饭zǒngshìzuìhǎode
Bữa tối mà mẹ mình nấu luôn là ngon nhất.
5
kěyǐxiānxǐzǎoránhòuchīwǎnfàn晚饭
Em có thể tắm trước rồi đi ăn tối.
6
zhōngyúdāyìngyìqǐchīwǎnfàn晚饭
Cuối cùng, cô ấy đã bằng lòng ăn tối với tôi.

Từ đã xem