Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大风
大风
dàfēng
Gió lớn
Hán việt:
thái phong
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大风
大
【dà】
to, lớn, rộng
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大风
Luyện tập
Ví dụ
1
yánhǎi
沿
海
dìqū
地
区
jīngcháng
经
常
guā
刮
dàfēng
大风
Khu vực ven biển thường xuyên có gió to.
2
dàfēng
大风
bǎ
把
shù
树
dào
倒
le
了
。
Gió lớn làm cây đổ.
Từ đã xem