大风
dàfēng
Gió lớn
Hán việt: thái phong
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yánhǎi沿dìqūjīngchángguādàfēng大风
Khu vực ven biển thường xuyên có gió to.
2
dàfēng大风shùdàole
Gió lớn làm cây đổ.

Từ đã xem