Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女人
女人
nǚrén
Phụ nữ
Hán việt:
nhữ nhân
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 女人
人
【rén】
người, con người
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女人
Ví dụ
1
zhège
这
个
nǚrén
女人
hěn
很
yǒumíng
有
名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.