Chi tiết từ vựng

女人 【nǚ rén】

heart
(Phân tích từ 女人)
Nghĩa từ: Phụ nữ
Hán việt: nhữ nhân
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu