女儿
nǚ'ér
Con gái
Hán việt: nhữ nhi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
denǚér女儿jīnniánduōdàle
Năm nay con gái chị ấy bao nhiêu tuổi ?
2
tāmenyǒuliǎnggèérnǚyígèérziyígènǚér女儿
Họ có hai người con, một trai và một gái.
3
denǚér女儿jīnniánshàngchūzhōng
Con gái anh ấy bắt đầu học trung học cơ sở năm nay.