Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女儿
女儿
nǚ'ér
Con gái
Hán việt:
nhữ nhi
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 女儿
儿
【ér】
Trẻ con
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女儿
Ví dụ
1
tā
她
de
的
nǚér
女儿
jīnnián
今
年
duōdàle
多
大
了
?
Năm nay con gái chị ấy bao nhiêu tuổi ?
2
tāmen
他
们
yǒu
有
liǎnggè
两
个
érnǚ
儿
女
,
yígè
一
个
érzi
儿
子
hé
和
yígè
一
个
nǚér
女儿
Họ có hai người con, một trai và một gái.
3
tā
他
de
的
nǚér
女儿
jīnnián
今
年
shàng
上
chūzhōng
初
中
。
Con gái anh ấy bắt đầu học trung học cơ sở năm nay.