Chi tiết từ vựng

【兒】【ér】

heart
Nghĩa từ: Trẻ con
Hán việt: nhi
Lượng từ: 个
Nét bút: ノフ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nǎ ér

ở đâu, chỗ nào

nà ér

Chỗ đó, nơi đó

yī huì ér

一会

Một lúc, một chốc

zhè ér

đây, ở đây ( Chỉ một vị trí hoặc nơi chốn cụ thể )

yǒu diǎn ér

有点

Một chút, hơi

diǎn ér

Một chút, một ít (Dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chút của một thứ gì đó)

yì diǎn ér

一点

Một chút, một ít

chà diǎn ér

差点

suýt nữa, gần như

nǚ ér

Con gái

yòu ér yuán

Trường mẫu giáo

ér zi

Con trai

ér xí

Con dâu

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?