ér
Trẻ con
Hán việt: nhi
ノフ
2
HSK1

Ví dụ

1
zhùzàinǎér
Bạn sống ở đâu?
2
dezàinǎér
Bút của bạn ở đâu?
3
nǎérwán
Bạn đi chơi ở đâu?
4
nǎéryǒuhǎochīde
Ở đâu có đồ ăn ngon?
5
tāmendōuzàinǎér
Họ đều ở đâu?
6
zhùzàinàér
Bạn ở đâu?
7
cóngnàérláide
Bạn đến từ đâu?
8
nàéryǒuyígègōngyuán
Ở đó có một công viên.
9
nàérzuòshénme
Bạn đến đó làm gì?
10
nàérdeshíwùhǎochīma
Đồ ăn ở đó ngon không?
11
qǐngwènzhèshìnǎér
Xin hỏi, đây là đâu?
12
děngyīhuìer
Bạn đợi tôi một lúc nhé.