Chi tiết từ vựng
儿 【兒】【ér】
Nghĩa từ: Trẻ con
Hán việt: nhi
Lượng từ:
个
Nét bút: ノフ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: