女士
nǚshì
Quý bà, quý cô
Hán việt: nhữ sĩ
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèinǚshì女士shìdemāmā
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
2
nǚshì女士deqúnziyǒukǒudài
Váy phụ nữ cũng có túi.

Từ đã xem