Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女士
女士
nǚshì
Quý bà, quý cô
Hán việt:
nhữ sĩ
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 女士
士
【shì】
Kẻ sĩ
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女士
Ví dụ
1
nàwèi
那
位
nǚshì
女士
shì
是
wǒ
我
de
的
māma
妈
妈
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
2
nǚshì
女士
de
的
qúnzǐ
裙
子
yě
也
yǒu
有
kǒudài
口
袋
。
Váy phụ nữ cũng có túi.