Chi tiết từ vựng

【shì】

heart
Nghĩa từ: Kẻ sĩ
Hán việt:
Lượng từ: 位
Hình ảnh:
士
Nét bút: 一丨一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nǚ shì

Quý bà, quý cô

hù shì

Y tá

shì bīng

Người lính

jué shì

Nhạc jazz

wēi shì jì

Rượu Whisky

shuò shì

Thạc sĩ

bó shì

Tiến sĩ

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu