Chi tiết từ vựng
士 【shì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Kẻ sĩ
Hán việt: sĩ
Lượng từ:
位
Hình ảnh: ![士](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/270-Shi.png)
![士](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/270-Shi.png)
Nét bút: 一丨一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
十
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận