士
一丨一
3
位
HSK1
Hình ảnh:

Ví dụ
1
那位女士是我的妈妈
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
2
护士正在照顾病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
3
女士的裙子也有口袋。
Váy phụ nữ cũng có túi.
4
士兵背着枪。
Người lính đang mang súng.
5
传说中的勇士最终打败了恶龙。
Người hùng trong truyền thuyết cuối cùng đã đánh bại con rồng ác.
6
她拿到了硕士学历。
Cô ấy đã đạt được học vấn thạc sĩ.
7
残疾人士也应该享有平等的工作机会。
Người khuyết tật cũng nên được hưởng quyền lợi bình đẳng về cơ hội việc làm.