Chi tiết từ vựng

女王 【nǚ wáng】

heart
(Phân tích từ 女王)
Nghĩa từ: Nữ hoàng
Hán việt: nhữ vương
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu