wáng
vua, quốc vương
Hán việt: vương
一一丨一
4
HSK1

Ví dụ

1
wǒxìngwángzhīdàonínguìxìng
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
2
shìwángxiǎojiědepéngyǒu
Anh ấy là bạn của cô Wang.
3
shìwángxiānshēnga
Ồ, anh là ông Wang à!
4
wèizhèlǐshìwángxiānshēngma
Alo, đây là ông Wang phải không?
5
zhèwèiguówángfēichángzhìhuì
Vị vua này rất thông minh.
6
guówángjuédìngjiànlìyígèxīndegōngyuán
Vua quyết định xây dựng một công viên mới.
7
suǒyǒuderéndōuzūnjìngtāmendeguówáng
Mọi người đều tôn trọng vua của họ.
8
wángtàitàihěnpiàoliàng
Bà Wang rất xinh đẹp.