Chi tiết từ vựng

女友 【nǚ yǒu】

heart
(Phân tích từ 女友)
Nghĩa từ: Bạn gái
Hán việt: nhữ hữu
Lượng từ: 位, 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu