Chi tiết từ vựng

不好 【bùhǎo】

heart
(Phân tích từ 不好)
Nghĩa từ: Không tốt
Hán việt: bưu hiếu
Lượng từ: 道
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?