不同
个
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 不同
Ví dụ
1
中文与英文有很多不同
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
2
中文的语法与英文的语法不同
Ngữ pháp tiếng Trung khác với ngữ pháp tiếng Anh.
3
要是他不同意,我们就换个计划
Nếu anh ấy không đồng ý, chúng ta sẽ đổi kế hoạch khác.
4
虽然他们是兄妹,但性格完全不同
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.
5
旅行的好处是可以了解不同的文化。
Lợi ích của việc du lịch là có thể hiểu biết về nhiều văn hóa khác nhau.
6
世界上有很多不同的文化。
Trên thế giới có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
7
城市风景和乡村风景截然不同。
Cảnh quan thành thị và cảnh quan nông thôn hoàn toàn khác nhau
8
经营网店和实体店有很大的不同
Việc kinh doanh cửa hàng trực tuyến và cửa hàng truyền thống sự khác biệt lớn.
9
中医治疗方法与西医不同
Phương pháp điều trị của y học cổ truyền Trung Quốc khác với y học phương Tây.
10
不同的人对寒冷的忍受程度不一样。
Mỗi người có mức độ chịu đựng lạnh khác nhau.
11
油画和水彩画有很大的不同
Tranh sơn dầu và tranh nước có sự khác biệt lớn.
12
各个学校的规定不同
Quy định của mỗi trường học là khác nhau.