Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不少
不少
bùshǎo
Không ít
Hán việt:
bưu thiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不少
不
【bù】
không, chẳng, chả
少
【shǎo】
ít, thiếu, không đủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不少
Ví dụ
1
tā
他
shòupiàn
受
骗
le
了
,
sǔnshī
损
失
le
了
bùshǎo
不少
qián
钱
。
Anh ấy bị lừa và mất khá nhiều tiền.
2
tā
他
cóngzhōng
从
中
huòdé
获
得
le
了
bùshǎo
不少
hǎochù
好
处
。
Anh ấy đã nhận được khá nhiều lợi ích từ nó.
3
tā
他
de
的
jiàomàishēng
叫
卖
声
fēicháng
非
常
xiǎngliàng
响
亮
,
xīyǐn
吸
引
le
了
bùshǎo
不少
gùkè
顾
客
。
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.