不少
bùshǎo
Không ít
Hán việt: bưu thiếu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
shòupiànlesǔnshīlebùshǎo不少qián
Anh ấy bị lừa và mất khá nhiều tiền.
2
cóngzhōnghuòdélebùshǎo不少hǎochù
Anh ấy đã nhận được khá nhiều lợi ích từ nó.
3
dejiàomàishēngfēichángxiǎngliàngxīyǐnlebùshǎo不少gùkè
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.