Chi tiết từ vựng

不见 【bú jiàn】

heart
(Phân tích từ 不见)
Nghĩa từ: Không thấy
Hán việt: bưu hiện
Lượng từ: 件
Loai từ: Phó từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu