不见
bùjiàn
Không thấy
Hán việt: bưu hiện
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
hǎojiǔbùjiàn
Lâu không gặp
2
wǒmenhǎojiǔbùjiànle
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
3
hǎojiǔbùjiàn
Lâu quá không gặp!
4
deqiánbāobùjiàn不见lehǎoxiàngshìxiāoshīleyīyàng
Ví của tôi không thấy đâu, như thể nó đã biến mất.