Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不见
不见
bùjiàn
Không thấy
Hán việt:
bưu hiện
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不见
不
【bù】
không, chẳng, chả
见
【jiàn】
gặp, nhìn thấy, thấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不见
Ví dụ
1
hǎojiǔbùjiàn
好
久
不
见
Lâu không gặp
2
wǒmen
我
们
hǎojiǔbùjiàn
好
久
不
见
le
了
。
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
3
hǎojiǔbùjiàn
好
久
不
见
!
Lâu quá không gặp!
4
wǒ
我
de
的
qiánbāo
钱
包
bùjiàn
不见
le
了
,
hǎoxiàng
好
像
shì
是
xiāoshī
消
失
le
了
yīyàng
一
样
。
Ví của tôi không thấy đâu, như thể nó đã biến mất.