不时
bùshí
Thỉnh thoảng
Hán việt: bưu thì
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
shídìkànkànbiǎo
Anh ấy không khi nhìn đồng hồ.
2
wǒmenshíhuìshōudàodeláixìn
Chúng tôi thỉnh thoảng nhận được thư từ anh ấy.
3
lǎoshīshítíchūwèntíràngxuéshēngsīkǎo
Thầy giáo không khi đặt câu hỏi để học sinh suy nghĩ.

Từ đã xem