Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不时
不时
bùshí
Thỉnh thoảng
Hán việt:
bưu thì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不时
不
【bù】
không, chẳng, chả
时
【shí】
thời gian, mùa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不时
Ví dụ
1
tā
他
bùshí
不时
dì
地
kànkàn
看
看
biǎo
表
。
Anh ấy không khi nhìn đồng hồ.
2
wǒmen
我
们
bùshí
不时
dìhuì
地
会
shōudào
收
到
tā
他
de
的
láixìn
来
信
。
Chúng tôi thỉnh thoảng nhận được thư từ anh ấy.
3
lǎoshī
老
师
bùshí
不时
dì
地
tíchū
提
出
wèntí
问
题
,
ràng
让
xuéshēng
学
生
sīkǎo
思
考
。
Thầy giáo không khi đặt câu hỏi để học sinh suy nghĩ.