Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不安
不安
bù'ān
Bất an
Hán việt:
bưu an
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不安
不
【bù】
không, chẳng, chả
安
【ān】
yên bình, an toàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不安
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
gōngzuò
工
作
de
的
yuányīn
原
因
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
bùān
不安
Anh ấy cảm thấy rất bất an vì lý do công việc.
2
xīn
新
de
的
huánjìng
环
境
ràng
让
wǒ
我
gǎndào
感
到
bùān
不安
Môi trường mới khiến tôi cảm thấy bất an.
3
tīngdào
听
到
nàge
那
个
xiāoxī
消
息
hòu
后
,
tā
她
bùān
不安
dì
地
zuòlì
坐
立
nánān
难
安
。
Sau khi nghe tin đó, cô ấy cảm thấy bất an và không thể ngồi yên.