Chi tiết từ vựng

不安 【bù'ān】

heart
(Phân tích từ 不安)
Nghĩa từ: Bất an
Hán việt: bưu an
Lượng từ: 个
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?