不安
bù'ān
Bất an
Hán việt: bưu an
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
yīnwèigōngzuòdeyuányīngǎndàofēichángbùān不安
Anh ấy cảm thấy rất bất an vì lý do công việc.
2
xīndehuánjìngrànggǎndàobùān不安
Môi trường mới khiến tôi cảm thấy bất an.
3
tīngdàonàgexiāoxīhòubùān不安zuòlìnánān
Sau khi nghe tin đó, cô ấy cảm thấy bất an và không thể ngồi yên.