Chi tiết từ vựng

不断 【bùduàn】

heart
(Phân tích từ 不断)
Nghĩa từ: Liên tục, liên tiếp
Hán việt: bưu đoán
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?