Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不满
不满
bùmǎn
Bất mãn, không vừa lòng
Hán việt:
bưu mãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不满
Ví dụ
1
tā
他
bù
不
mǎnyì
满
意
,
yāoqiú
要
求
huàn
换
Anh ấy không hài lòng và yêu cầu đổi.
2
rúguǒ
如
果
nǐ
你
bù
不
mǎnyì
满
意
,
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
tuìkuǎn
退
款
Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi có thể hoàn tiền.
3
quánlì
权
力
de
的
lànyòng
滥
用
yǐnqǐ
引
起
le
了
gōngzhòng
公
众
de
的
bùmǎn
不满
Lạm dụng quyền lực đã gây ra sự bất mãn của công chúng.