Chi tiết từ vựng

不足 【bùzú】

heart
(Phân tích từ 不足)
Nghĩa từ: Không đủ
Hán việt: bưu tú
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

bùyào
不要
guòjiǎng
过奖
我,
zhīdào
知道
háiyǒu
还有
hěnduō
很多
bùzú
不足
Don't overpraise me, I know I have many shortcomings.
Đừng khen tôi quá, tôi biết mình còn nhiều thiếu sót.
Bình luận