Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
不足 【bùzú】
(Phân tích từ 不足)
Nghĩa từ:
Không đủ
Hán việt:
bưu tú
Loai từ:
Phó từ
Ví dụ:
bùyào
不要
guòjiǎng
过奖
wǒ
我,
wǒ
我
zhīdào
知道
wǒ
我
háiyǒu
还有
hěnduō
很多
bùzú
不足
。
Don't overpraise me, I know I have many shortcomings.
Đừng khen tôi quá, tôi biết mình còn nhiều thiếu sót.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập