不足
bùzú
Không đủ
Hán việt: bưu tú
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
búyàoguòjiǎngzhīdàohuányǒuhěnduōbùzú不足
Đừng khen tôi quá, tôi biết mình còn nhiều thiếu sót.

Từ đã xem

AI