Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不足
不足
bùzú
Không đủ
Hán việt:
bưu tú
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不足
不
【bù】
không, chẳng, chả
足
【zú】
Chân, đầy đủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不足
Ví dụ
1
bùyào
不
要
guòjiǎng
过
奖
wǒ
我
,
wǒ
我
zhīdào
知
道
wǒ
我
háiyǒu
还
有
hěnduō
很
多
bùzú
不足
Đừng khen tôi quá, tôi biết mình còn nhiều thiếu sót.