Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
足 【zú】
Nghĩa từ:
Chân, đầy đủ
Hán việt:
tú
Lượng từ: 把
Hình ảnh:
Nét bút:
丨フ一丨一ノ丶
Tổng số nét:
7
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
口
龰
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
zú qiú chǎng
足
球场
Sân bóng đá
zú qiú
足
球
Bóng đá
bù zú
不
足
Không đủ
mǎn zú
满
足
Thỏa mãn, đáp ứng
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send