Chi tiết từ vựng

【zú】

heart
Nghĩa từ: Chân, đầy đủ
Hán việt:
Lượng từ: 把
Hình ảnh:
足
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zú qiú chǎng

球场

Sân bóng đá

zú qiú

Bóng đá

bù zú

Không đủ

mǎn zú

Thỏa mãn, đáp ứng

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu