Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 足
足
zú
Chân, đầy đủ
Hán việt:
tú
Nét bút
丨フ一丨一ノ丶
Số nét
7
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 足
Từ ghép
足球场
zúqiú chǎng
sân bóng đá
足球
zúqiú
quả bóng đá
不足
bùzú
Không đủ
满足
mǎnzú
Thỏa mãn, đáp ứng
Ví dụ
1
xīngqīsān
星
期
三
wǎnshang
晚
上
yǒu
有
yīchǎng
一
场
zúqiúsài
足
球
赛
。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
2
wǒ
我
yě
也
xǐhuān
喜
欢
zúqiú
足
球
Tôi cũng thích bóng đá.
3
zúqiúchǎng
足
球
场
shàng
上
yǒu
有
èrshíèrmíng
二
十
二
名
qiúyuán
球
员
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
4
tā
他
shì
是
zhège
这
个
zúqiúchǎng
足
球
场
de
的
guǎnlǐyuán
管
理
员
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
5
zúqiúchǎng
足
球
场
shàng
上
de
的
cǎo
草
hěn
很
lǜ
绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
6
zhège
这
个
zúqiúchǎng
足
球
场
kěyǐ
可
以
róngnà
容
纳
wǔwàn
五
万
rén
人
Sân bóng này có thể chứa 50.000 người.
7
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīzúqiú
踢
足
球
Tôi thích đá bóng.
8
zúqiúduì
足
球
队
zài
在
xùnliàn
训
练
Đội bóng đang tập luyện.
9
tā
他
shì
是
zúqiúmíngxīng
足
球
明
星
Anh ấy là ngôi sao bóng đá.
10
zúqiú
足
球
jùlèbù
俱
乐
部
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
xīn
新
qiúyuán
球
员
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.
11
tā
他
gěi
给
wǒ
我
yígè
一
个
zúqiú
足
球
。
Anh ấy cho tôi một quả bóng đá.
12
tā
他
xǐhuān
喜
欢
tīzúqiú
踢
足
球
。
Anh ấy thích đá bóng.
Xem thêm (8 ví dụ)