Chi tiết từ vựng

五月 【wǔ yuè】

heart
(Phân tích từ 五月)
Nghĩa từ: Tháng năm
Hán việt: ngũ nguyệt
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu