Chi tiết từ vựng

【wǔ】

heart
Nghĩa từ: số năm, 5
Hán việt: ngũ
Lượng từ: 期
Hình ảnh:
五
Hình ảnh:
五
Nét bút: 一丨フ一
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xīng qī wǔ

星期

Thứ 6

wǔ yuè

Tháng năm

wǔ huā ròu

花肉

Thịt ba chỉ

wǔ shí

Năm mươi

wǔ yī

Ngày Quốc tế Lao động

Ví dụ:

běnshū
本书
Năm cuốn sách.
wǔkuài
qián
Năm đồng tiền.
wǔsuì
de
háizi
孩子
Đứa trẻ năm tuổi.
wǔzhī
māo
Năm con mèo.
wǔliàngchē
辆车
Năm chiếc xe.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu