số năm, năm
Hán việt: ngũ
一丨フ一
4
HSK1
Số từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
běnshū
Năm cuốn sách.
2
kuàiqián
Năm đồng tiền.
3
suìdeháizi
Đứa trẻ năm tuổi.
4
zhǐmāo
Năm con mèo.
5
liàngchē
Năm chiếc xe.
6
xuéyīngyǔniánle
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
7
jīntiānshìxīngqīwǔ
Hôm nay là thứ sáu.
8
wǒmenzàinàlǐzhùletiān
Chúng tôi ở đó năm ngày rồi.
9
jīntiānshìxīngqīwǔ
Hôm nay là thứ sáu.
10
xīngqīwǔyǒuyígèhuìyì
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
11
xīngqīwǔxiǎngkàndiànyǐngma
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
12
wǒmenxīngqīwǔjiànmiànba
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!

Từ đã xem