五十
wǔshí
Năm mươi
Hán việt: ngũ thập
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měiguóyǒuwǔshígèzhōu
Mỹ có năm mươi tiểu bang.
2
tājiāzhèlǐzhǐyǒuwǔshímǐ
Nhà anh ấy cách đây chỉ năm mươi mét.
3
qiànwǔshí五十měiyuán
Anh ấy nợ tôi năm mươi đô la Mỹ.
4
zhèjiànyīfújiàgéshìwǔshí五十ōuyuán
Cái áo này giá là năm mươi Euro.
5
zhègejiàoshìkěyǐróngnàwǔshígèxuéshēng
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
6
yuènányǒuwǔshísìgèmínzú
Việt Nam có 54 dân tộc.