Chi tiết từ vựng

五十 【wǔ shí】

heart
(Phân tích từ 五十)
Nghĩa từ: Năm mươi
Hán việt: ngũ thập
Lượng từ: 间
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu