Chi tiết từ vựng

八月 【bā yuè】

heart
(Phân tích từ 八月)
Nghĩa từ: Tháng tám
Hán việt: bát nguyệt
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu