Chi tiết từ vựng

【bā】

heart
Nghĩa từ: Số 8, 8
Hán việt: bát
Hình ảnh:
八
Hình ảnh:
八
Nét bút: ノ丶
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

bā yuè

Tháng tám

bā fāng

Tám hướng

bā guà

Bát quái

luàn qī bā zāo

乱七

Lung tung, hỗn độn

Ví dụ:

bāgè
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
bāwèi
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
bātiáo
Tám con cá.
bāzuò
shān
Tám ngọn núi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu