Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
八 【bā】
Nghĩa từ:
Số 8, 8
Hán việt:
bát
Hình ảnh:
Hình ảnh:
Nét bút:
ノ丶
Tổng số nét:
2
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Số từ
Được cấu thành từ:
㇒
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
bā yuè
八
月
Tháng tám
bā fāng
八
方
Tám hướng
bā guà
八
卦
Bát quái
luàn qī bā zāo
乱七
八
糟
Lung tung, hỗn độn
Ví dụ:
bāgè
八
个
bāgè
八个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bā
八
bā
八
bēishuǐ
杯水
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
bāwèi
八
位
bāwèi
八位
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
bātiáo
八
条
bātiáo
八条
yú
鱼
yú
鱼
Tám con cá.
bāzuò
八
座
bāzuò
八座
shān
山
shān
山
Tám ngọn núi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send