Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 口水
口水
kǒushuǐ
Nước bọt
Hán việt:
khẩu thuỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 口水
Ví dụ
1
tā
他
hē
喝
le
了
yīkǒu
一
口
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.