Chi tiết từ vựng

口水 【kǒu shuǐ】

heart
(Phân tích từ 口水)
Nghĩa từ: Nước bọt
Hán việt: khẩu thuỷ
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu