Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 口味
口味
kǒuwèi
Hương vị
Hán việt:
khẩu vị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 口味
口
【kǒu】
miệng, cái miệng
味
【wèi】
vị, hương vị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 口味
Ví dụ
1
nǐ
你
de
的
yīnyuè
音
乐
kǒuwèi
口味
shì
是
shénme
什
么
?
Bạn thích thể loại nhạc nào?
2
chángyīcháng
尝
一
尝
zhè
这
dàocài
道
菜
,
kànhé
看
合
bùhé
不
合
nǐ
你
kǒuwèi
口味
Thử nếm món này xem, coi có hợp với khẩu vị của bạn không.