口味
kǒuwèi
Hương vị
Hán việt: khẩu vị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyīnyuèkǒuwèi口味shìshénme
Bạn thích thể loại nhạc nào?
2
chángyīchángzhèdàocàikànhébùhékǒuwèi口味
Thử nếm món này xem, coi có hợp với khẩu vị của bạn không.