Chi tiết từ vựng

口味 【kǒu wèi】

heart
(Phân tích từ 口味)
Nghĩa từ: Hương vị
Hán việt: khẩu vị
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu