味
丨フ一一一丨ノ丶
8
口
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这个红苹果味道很甜。
Quả táo đỏ này rất ngọt.
2
我不喜欢中药的味道。
Mình không thích mùi vị của thuốc Đông y.
3
香水味道太浓了。
Mùi nước hoa quá nồng.
4
她不喜欢那个香水的味道。
Cô ấy không thích mùi nước hoa đó.
5
你的音乐口味是什么?
Bạn thích thể loại nhạc nào?
6
这家餐厅的菜非常美味。
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
7
如果你小便有异味,应该去看医生。
Nếu bạn đi tiểu có mùi lạ, bạn nên đi khám bác sĩ.
8
我喜欢吃中餐,因为它味道丰富。
Tôi thích ăn món ăn Trung Quốc vì nó có hương vị phong phú.
9
这个味道让我想起来了我的家乡。
Mùi vị này làm tôi nhớ về quê hương của mình.
10
尝一尝这道菜,看合不合你口味。
Thử nếm món này xem, coi có hợp với khẩu vị của bạn không.
11
糖醋鱼的味道酸酸甜甜的。
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
12
宴会上有很多美味的食物。
Có rất nhiều thức ăn ngon trong yến tiệc.