Chi tiết từ vựng

口红 【kǒu hóng】

heart
(Phân tích từ 口红)
Nghĩa từ: Son môi
Hán việt: khẩu hồng
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu