Chi tiết từ vựng
教室 【jiào shì】
(Phân tích từ 教室)
Nghĩa từ: Lớp học, phòng học
Hán việt: giao thất
Lượng từ:
间
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
书包
在
教室
里。
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
这个
教室
可以
容纳
五十个
学生。
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
教室
里
有
一个
投影仪。
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
Bình luận