教室
间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 教室
Ví dụ
1
我的书包在教室里。
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
2
这个教室可以容纳五十个学生。
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
3
教室里有一个投影仪。
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
4
你看到教室门上的通知了吗?
Bạn có thấy thông báo trên cửa lớp học không?
5
他们正在打扫教室
Họ đang quét dọn lớp học.