Chi tiết từ vựng

口岸 【kǒu àn】

heart
(Phân tích từ 口岸)
Nghĩa từ: Cảng
Hán việt: khẩu ngạn
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu