口号
kǒuhào
Khẩu hiệu
Hán việt: khẩu hiệu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèzhèngdǎngdekǒuhào口号shìzìyóupíngděng
Slogan của đảng phái này là tự do và bình đẳng.
2
quántǐyùndòngyuándōuzàigāohǎnshènglìdekǒuhào口号
Tất cả các vận động viên đều hô vang khẩu hiệu chiến thắng.
3
tāmenyòngjiǎndāndànqiángyǒulìdekǒuhào口号láijīlìjiā
Họ sử dụng một khẩu hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho mọi người.

Từ đã xem