口号
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 口号
Ví dụ
1
这个政党的口号是自由与平等。
Slogan của đảng phái này là tự do và bình đẳng.
2
全体运动员都在高喊胜利的口号
Tất cả các vận động viên đều hô vang khẩu hiệu chiến thắng.
3
他们用一句简单但强有力的口号来激励大家。
Họ sử dụng một khẩu hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho mọi người.