hào
ngày (trong tháng), số, con số
Hán việt: hiệu
丨フ一一フ
5
HSK1
Động từDanh từLượng từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
jīntiānshìliùyuèliùhào
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
2
jīntiānshìwǔyuèwǔhào
Hôm nay là ngày 5 tháng 5.
3
dexuéhàoshì1234512345
Mã sinh viên của tôi là 12345.
4
zhèshìdediànhuàhàomǎ
Đây là số điện thoại của tôi.
5
hàozhàodàjiābǎohùhuánjìng
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
6
chuān穿4040hàodexié
Tôi mang giày kích cỡ 40.
7
zhèjiànyīfúyǒudàhàoxiǎohào
Bộ quần áo này có cỡ lớn và nhỏ.
8
yàoněigèhàodekùzǐ??
Bạn cần quần cỡ nào?
9
kěyǐgàosùdediànhuàhàomǎma
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
10
qǐnggěideshǒujīhàomǎ
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
11
dǎtingdàodediànhuàhàomǎle
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
12
tāmendechēzishìyīyàngdexínghào
Xe của họ cùng một mẫu mã.