Chi tiết từ vựng
号 【號】【hào】
Nghĩa từ: Số(dùng cho ngày hoặc mã số)
Hán việt: hiệu
Lượng từ:
个
Hình ảnh:
Nét bút: 丨フ一一フ
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:
Ví dụ:
今天
是
五月
五号
Hôm nay là ngày 5 tháng 5.
我
的
学号
是
12345
Mã sinh viên của tôi là 12345.
这
是
我
的
电话号码
Đây là số điện thoại của tôi.
他
号召
大家
保护环境
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
我
穿
40
号
的
鞋
Tôi mang giày kích cỡ 40.
这件
衣服
有大号
和
小号
Bộ quần áo này có cỡ lớn và nhỏ.
你
要
哪个
号
的
裤子
?
Bạn cần quần cỡ nào?
Bình luận