Chi tiết từ vựng

口音 【kǒu yīn】

heart
(Phân tích từ 口音)
Nghĩa từ: Giọng điệu, giọng nói
Hán việt: khẩu âm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你