Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 马车
马车
mǎchē
Xe ngựa
Hán việt:
mã xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 马车
车
【chē】
xe, xe cộ
马
【mǎ】
con ngựa, tuổi ngựa (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 马车
Ví dụ