Chi tiết từ vựng

马车 【mǎ chē】

heart
(Phân tích từ 马车)
Nghĩa từ: Xe ngựa
Hán việt: mã xa
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu