Chi tiết từ vựng

操场 【操場】【cāo chǎng】

heart
(Phân tích từ 操场)
Nghĩa từ: Sân tập thể dục, sân trường
Hán việt: thao tràng
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xuéshēng
学生
men
zài
cāochǎngshàng
操场
wán
玩。
Học sinh đang chơi trên sân trường.
cāochǎng
操场
hěndà
很大
Sân trường rất lớn,
cāochǎngshàng
操场
yǒu
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
Sân trường có một sân bóng rổ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你