Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
操场
【操場】
【cāo chǎng】
(Phân tích từ 操场)
Nghĩa từ:
Sân tập thể dục, sân trường
Hán việt:
thao tràng
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
xuéshēng
学生
men
们
zài
在
cāochǎngshàng
操场
上
wán
玩。
Học sinh đang chơi trên sân trường.
cāochǎng
操场
hěndà
很大
Sân trường rất lớn,
cāochǎngshàng
操场
上
yǒu
有
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
Sân trường có một sân bóng rổ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send