操场
cāochǎng
sân vận động
Hán việt: thao tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéshēngmenzàicāochǎngshàngwán
Học sinh đang chơi trên sân trường.
2
cāochǎng操场hěndà
Sân trường rất lớn,
3
cāochǎngshàngyǒuyígèlánqiúchǎng
Sân trường có một sân bóng rổ.