Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 操场
【操場】
操场
cāochǎng
sân vận động
Hán việt:
thao tràng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 操场
场
【chǎng】
trường, chợ
操
【cāo】
Vận hành, luyện tập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 操场
Ví dụ
1
xuéshēng
学
生
men
们
zài
在
cāochǎngshàng
操
场
上
wán
玩
。
Học sinh đang chơi trên sân trường.
2
cāochǎng
操场
hěndà
很
大
Sân trường rất lớn,
3
cāochǎngshàng
操
场
上
yǒu
有
yígè
一
个
lánqiúchǎng
篮
球
场
。
Sân trường có một sân bóng rổ.