cāo
Vận hành, luyện tập
Hán việt: thao
一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
16
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèjiànshìbùyòngcāoxīn
Chuyện này không cần bạn lo.
2
xuéshēngmenzàicāochǎngshàngwán
Học sinh đang chơi trên sân trường.
3
cāochǎnghěndà
Sân trường rất lớn,
4
cāochǎngshàngyǒuyígèlánqiúchǎng
Sân trường có một sân bóng rổ.
5
qǐngànzhàoshuōmíngshūshàngdebùzhòucāozuò
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.
6
zhègeshèxiàngjīhěnróngyìcāozuò
Chiếc máy quay phim này rất dễ sử dụng.
7
zhètáixǐyījīcāozuòjiǎndān
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
8
shuōmíngshūnòngdiūlezhīdàozěnmecāozuò
Tôi đã làm mất sách hướng dẫn sử dụng và không biết cách vận hành.