Chi tiết từ vựng

马力 【mǎ lì】

heart
(Phân tích từ 马力)
Nghĩa từ: Mã lực
Hán việt: mã lực
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu