Chi tiết từ vựng

马铃薯 【mǎ líng shǔ】

heart
(Phân tích từ 马铃薯)
Nghĩa từ: Cây khoai tây
Hán việt: mã linh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?