Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 铃
【鈴】
铃
líng
chuông
Hán việt:
linh
Nét bút
ノ一一一フノ丶丶フ丶
Số nét
10
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 铃
Từ ghép
马铃薯
mǎlíngshǔ
Cây khoai tây
门铃
ménlíng
Chuông cửa
铃声
língshēng
Nhạc chuông
Ví dụ
1
diànhuàlíng
电
话
铃
zài
在
xiǎng
响
。
Chuông điện thoại đang reo.
2
ménlíng
门
铃
xiǎng
响
le
了
。
Chuông cửa vang lên.
3
wǒ
我
bǎ
把
zhè
这
shǒugēqǔ
首
歌
曲
shèwèi
设
为
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
língshēng
铃
声
。
Tôi đã đặt bài hát này làm nhạc chuông điện thoại của mình.
4
diànhuàlíng
电
话
铃
bùtíng
不
停
dìxiǎng
地
响
。
Chuông điện thoại reo liên tục.