líng
chuông
Hán việt: linh
ノ一一一フノ丶丶フ丶
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
diànhuàlíngzàixiǎng
Chuông điện thoại đang reo.
2
ménlíngxiǎngle
Chuông cửa vang lên.
3
zhèshǒugēqǔshèwèideshǒujīlíngshēng
Tôi đã đặt bài hát này làm nhạc chuông điện thoại của mình.
4
diànhuàlíngbùtíngdìxiǎng
Chuông điện thoại reo liên tục.