Chi tiết từ vựng

马甲 【mǎ jiǎ】

heart
(Phân tích từ 马甲)
Nghĩa từ: Áo gi lê
Hán việt: mã giáp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?