Chi tiết từ vựng

男人 【nán rén】

heart
(Phân tích từ 男人)
Nghĩa từ: Đàn ông
Hán việt: nam nhân
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu