男
丨フ一丨一フノ
7
个
HSK1
Danh từTính từ
Gợi nhớ
Người đàn ông (男) ngày xưa là lao động chính, phải dùng sức lực (力) để làm việc trên đồng ruộng (田).
Thành phần cấu tạo
田 (Điền) - ruộng lúa ở trên
力 (Lực) - sức lực ở dưới
Hình ảnh:


Ví dụ
1
这个男人是我的父亲
Người đàn ông này là cha tôi.
2
男孩子正在玩球
Cậu bé đang chơi bóng.
3
男生宿舍很干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
4
这是我前男友。
Đây là bạn trai cũ của tôi.
5
旁边的那个男人是我的老师。
Người đàn ông bên cạnh đó là giáo viên của tôi.
6
她的男朋友太帅了。
Bạn trai của cô ấy quá đẹp trai.
7
历史上有很多女扮男装的故事。
Lịch sử có rất nhiều câu chuyện về phụ nữ giả danh nam nhi.
8
她为了参军而女扮男装。
Cô ấy đã giả danh làm đàn ông để có thể tham gia quân đội.
9
在那部电影里,女主角女扮男装,引起了很多趣事。
Trong bộ phim đó, nữ chính giả trai đã tạo nên nhiều tình huống dở khóc dở cười.
10
在这部电影中,主角因为一些特殊的原因必须女扮男装去上学。
Trong bộ phim này, nhân vật chính phải giả trai để đi học vì một số lý do đặc biệt.
11
她女扮男装参加武术比赛,结果意外获得了冠军。
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.
12
为了探查真相,她决定女扮男装混入敌人中间。
Để điều tra sự thật, cô ấy quyết định giả trai để lẫn vào giữa kẻ địch.