Chi tiết từ vựng

【nán】

heart
Nghĩa từ: Giới tính Nam
Hán việt: nam
Lượng từ: 个
Hình ảnh:
男 男
Nét bút: 丨フ一丨一フノ
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
  • : Sức mạnh

  • tián: Ruộng

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nán rén

Đàn ông

nán hái

Cậu bé

nán xìng

Giới tính nam

nán yǒu

Bạn trai

nán zhuāng

Quần áo nam

nán péng yǒu

朋友

Bạn trai

nán shēng

Học sinh nam, cậu bé

Ví dụ:

zhège
这个
nánrén
shì
de
fùqīn
父亲
Người đàn ông này là cha tôi.
nánháizi
孩子
zhèngzài
正在
wánqiú
玩球
Cậu bé đang chơi bóng.
nánshēngsùshè
生宿舍
hěn
gānjìng
干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?