Chi tiết từ vựng

男孩 【nán hái】

heart
(Phân tích từ 男孩)
Nghĩa từ: Cậu bé
Hán việt: nam hài
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu