Chi tiết từ vựng

男装 【nán zhuāng】

heart
(Phân tích từ 男装)
Nghĩa từ: Quần áo nam
Hán việt: nam trang
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu