Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
洗澡 【xǐzǎo】
(Phân tích từ 洗澡)
Nghĩa từ:
Tắm, rửa
Hán việt:
tiển tháo
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
nǐ
你
kěyǐ
可以
xiān
先
xǐzǎo
洗澡
,
ránhòu
然后
qù
去
chīwǎnfàn
吃晚饭。
Em có thể tắm trước rồi đi ăn tối.
wǒ
我
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
xǐzǎo
洗澡
,
zhǔnbèi
准备
shàngbān
上班。
Tôi tắm mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
jīntiāntiānqì
今天天气
hěn
很
rè
热,
wǒ
我
yǐjīng
已经
xǐ
洗
le
了
sāncì
三次
zǎo
澡。
Hôm nay trời nóng, tôi đã tắm ba lần.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send