Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洗澡
洗澡
xǐzǎo
tắm, tắm rửa
Hán việt:
tiển tháo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洗澡
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
澡
【zǎo】
tắm, rửa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洗澡
Ví dụ
1
nǐ
你
kěyǐ
可
以
xiān
先
xǐzǎo
洗澡
ránhòu
然
后
qù
去
chīwǎnfàn
吃
晚
饭
。
Em có thể tắm trước rồi đi ăn tối.
2
wǒ
我
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
xǐzǎo
洗澡
zhǔnbèi
准
备
shàngbān
上
班
。
Tôi tắm mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
3
tā
她
xiān
先
xǐzǎo
洗澡
ránhòu
然
后
kàndiànshì
看
电
视
。
Cô ấy tắm trước, sau đó xem TV.