Chi tiết từ vựng

洗澡 【xǐzǎo】

heart
(Phân tích từ 洗澡)
Nghĩa từ: Tắm, rửa
Hán việt: tiển tháo
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

kěyǐ
可以
xiān
xǐzǎo
洗澡
ránhòu
然后
chīwǎnfàn
吃晚饭。
Em có thể tắm trước rồi đi ăn tối.
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
xǐzǎo
洗澡
zhǔnbèi
准备
shàngbān
上班。
Tôi tắm mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
jīntiāntiānqì
今天天气
hěn
热,
yǐjīng
已经
le
sāncì
三次
zǎo
澡。
Hôm nay trời nóng, tôi đã tắm ba lần.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?