Chi tiết từ vựng

【xǐ】

heart
Nghĩa từ: Rửa, giặt, lau
Hán việt: tiển
Lượng từ: 期
Nét bút: 丶丶一ノ一丨一ノフ
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

xǐ zǎo

Tắm, rửa

xǐ yī jī

衣机

máy giặt

xǐ shuā

Bàn chải giặt

xǐ fà shuǐ

发水

Dầu gội đầu

xǐ liǎn

Rửa mặt

xǐ shǒu

Rửa tay

chōng xǐ

Rửa, xả

Ví dụ:

xūyào
需要
xǐyīfú
衣服。
Tôi cần giặt quần áo.
yǐjīng
已经
xǐwán
pánzǐ
盘子
le
了。
Tôi đã rửa xong chén rồi.
zhèngzài
正在
xǐchē
车。
Anh ấy đang rửa xe.
měitiān
每天
dōu
xǐtóu
头。
Tôi gội đầu mỗi ngày·.
xǐxié
zhīqián
之前,
xiān
bádiào
拔掉
xiédài
鞋带。
Trước khi giặt giày, hãy tháo dây giày ra trước.
qǐng
bùyào
不要
nàjiàn
那件
máoyī
毛衣。
Xin đừng giặt chiếc áo len đó.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你