法律
fǎlǜ
Luật pháp
Hán việt: pháp luật
条, , 套, , 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàidàxuéxuéfǎlǜ法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
2
wǒmenbìxūzūnshǒufǎlǜ法律
Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
3
gēnjùxīndefǎlǜ法律chōuyāndedìfāngjiāngshòudàoxiànzhì
Căn cứ vào luật mới, những nơi hút thuốc sẽ bị hạn chế.
4
wǒmenyīnggāizūnshǒufǎlǜ法律
Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
5
guójìfǎlǜ法律
Luật quốc tế
6
tāmenmíngquèbiǎoshìfǎnduìxiūgǎifǎlǜ法律
Họ rõ ràng bày tỏ sự phản đối việc sửa đổi luật pháp.
7
shòuhàizhějiāshǔzhèngzàixúnqiúfǎlǜyuánzhù
Gia đình của nạn nhân đang tìm kiếm sự giúp đỡ pháp lý.
8
wǒmenbìxūtīngcóngfǎlǜ法律
Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
9
fànzuìxíngwéijiāngshòudàofǎlǜ法律deyánlìchéngchǔ
Hành vi phạm tội sẽ bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.