法院
fǎyuàn
Tòa án
Hán việt: pháp viện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bèisòngdàofǎyuàn法院jiēshòushěnpàn。
Anh ấy đã được đưa đến tòa án để nhận sự xét xử.
2
fǎyuàn法院xiàlejìnlìng。
Tòa án đã đưa ra lệnh cấm.
3
fǎyuàn法院cáijuéwúzuìshìfàng。
Tòa án tuyên bố anh ấy không có tội và được thả tự do.

Từ đã xem

AI