Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 法院
法院
fǎyuàn
Tòa án
Hán việt:
pháp viện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 法院
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
院
【yuàn】
Viện; sân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 法院
Ví dụ
1
tā
他
bèi
被
sòngdào
送
到
fǎyuàn
法院
jiēshòu
接
受
shěnpàn
审
判
。
Anh ấy đã được đưa đến tòa án để nhận sự xét xử.
2
fǎyuàn
法院
xià
下
le
了
jìnlìng
禁
令
。
Tòa án đã đưa ra lệnh cấm.
3
fǎyuàn
法院
cáijué
裁
决
tā
他
wúzuìshìfàng
无
罪
释
放
。
Tòa án tuyên bố anh ấy không có tội và được thả tự do.