Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
法官
宣布
了
他
的
判决。
The judge announced his judgment.
Thẩm phán tuyên bố phán quyết của mình.
这个
案件
将
由
高级
法官
审理。
The case will be handled by a senior judge.
Vụ án này sẽ được thẩm phán cao cấp xử lý.
法官
拒绝
了
他们
的
上诉
请求。
The judge rejected their appeal request.
Thẩm phán từ chối yêu cầu kháng cáo của họ.
Bình luận